Có 2 kết quả:
奥迹 ào jì ㄚㄛˋ ㄐㄧˋ • 奧迹 ào jì ㄚㄛˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy mystery
(2) Holy sacrament (of Orthodox church)
(2) Holy sacrament (of Orthodox church)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy mystery
(2) Holy sacrament (of Orthodox church)
(2) Holy sacrament (of Orthodox church)
Bình luận 0